Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hắc ín
  2. hắc bạch
  3. hắc buá
  4. hắc lào
  5. hắc nô
  6. hắc tố
  7. hắc tinh tinh
  8. hắc vận
  9. hắn
  10. hắn ta
  11. hắt
  12. hắt hủi
  13. hắt hiu
  14. hắt hơi
  15. hắt nắng
  16. hằm hè
  17. hằm hằm
  18. hằm hừ
  19. hằn
  20. hằn học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hắn ta

  • that bloke, that fellow
    • Hắn ta là người chây lười: That bloke is very lazy