Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hẻo lánh
  2. hếch
  3. hếch hoác
  4. hếch mồm
  5. hến
  6. hết
  7. hết ý
  8. hết đời
  9. hết đường
  10. hết cách
  11. hết cả
  12. hết cỡ
  13. hết chỗ nói
  14. hết dạ
  15. hết duyên
  16. hết ga
  17. hết hồn
  18. hết hơi
  19. hết lòng
  20. hết lẽ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hết cách

  • Have tried every means, have exhauted all resources, have left no stone unturned
    • Bệnh nặng quá hết cách rồi mà không chữa được: His illness was too serious, every means had been tried without success