Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. học bổng
  2. học bộ
  3. học cụ
  4. học chính
  5. học chế
  6. học gạo
  7. học giả
  8. học giới
  9. học hàm
  10. học hành
  11. học hỏi
  12. học hiệu
  13. học kỳ
  14. học khóa
  15. học khoá
  16. học lỏm
  17. học lực
  18. học mót
  19. học phái
  20. học phí

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

học hành

  • Learn, study (nói khái quát)
    • Chăm chỉ học hành: To study with assiduity