Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hối hận
  2. hối lỗi
  3. hối lộ
  4. hối phiếu
  5. hối quá
  6. hối suất
  7. hối thúc
  8. hối tiếc
  9. hống hách
  10. hốt
  11. hốt bạc
  12. hốt cái
  13. hốt hoảng
  14. hốt lú
  15. hốt me
  16. hốt nhiên
  17. hốt thuốc
  18. hồ
  19. hồ đồ
  20. hồ điệp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hốt

  • Ivory (bone) tablet (hold by mandarins when in formal dress)
  • Be frightened
  • Scoop up (with one's hands)
    • Hốt gạo đánh vãi: To scoop up with one's hands some spilled rice.
  • (b) Coin (money)
    • Đi luôn lãi như thế thật là hốt của: His trade is so profitable, he is just coining money.
  • (tiếng địa phương) như hót