Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hớt hơ hớt hải
  2. hớt lẻo
  3. hớt ngọn
  4. hớt tay trên
  5. hớt tóc
  6. hộ
  7. hộ đê
  8. hộ bộ
  9. hộ chiếu
  10. hộ giá
  11. hộ khẩu
  12. hộ lại
  13. hộ lý
  14. hộ mạng
  15. hộ mệnh
  16. hộ pháp
  17. hộ pháp cắn trắt
  18. hộ phố
  19. hộ sĩ
  20. hộ sản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hộ giá

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Be a member of the royal retinue, be a royal escort, be a royal bodyguard