Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hộ tống
  2. hộ tịch
  3. hộ thân
  4. hộ trì
  5. hộ vệ
  6. hộc
  7. hộc hà hộc hệch
  8. hộc hệch
  9. hộc máu
  10. hộc tốc
  11. hộc tiết
  12. hội
  13. hội ái hữu
  14. hội ẩm
  15. hội ý
  16. hội đàm
  17. hội đồng
  18. hội đồng đề hình
  19. hội đồng bảo an
  20. hội đồng bộ trưởng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hộc tốc

  • Breathless
    • Chạy hộc tốc về nhà: To run home in a breathless hurry
    • Làm hộc để kịp giao hàng: To work breathlessly in order to deliver the goods on time