Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hội ngộ
  2. hội nghị
  3. hội nghị bàn tròn
  4. hội nghị thượng đỉnh
  5. hội nguyên
  6. hội nhập
  7. hội quán
  8. hội sở
  9. hội sinh
  10. hội tề
  11. hội tụ
  12. hội thao
  13. hội thánh
  14. hội thí
  15. hội thảo
  16. hội thẩm
  17. hội thi
  18. hội thiện
  19. hội thoại
  20. hội thương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hội tề

  • (từ cũ; nghĩa cũ) local puppet administration (in enemy-occupied areas)