Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hỡi ôi
  2. hợi
  3. hợm
  4. hợm đời
  5. hợm hĩnh
  6. hợm mình
  7. hợp
  8. hợp âm
  9. hợp ý
  10. hợp đồng
  11. hợp điểm
  12. hợp bang
  13. hợp bào
  14. hợp ca
  15. hợp cách
  16. hợp cẩn
  17. hợp chất
  18. hợp danh
  19. hợp doanh
  20. hợp hiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hợp đồng

noun

  • contract
    • cam kết bằng hợp đồng: to kind onesely by contract