Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hợp tử
  2. hợp thành
  3. hợp thời
  4. hợp thời trang
  5. hợp thức
  6. hợp thức hóa
  7. hợp thức hoá
  8. hợp thiện
  9. hợp tuyển
  10. hợp xướng
  11. hụ
  12. hục
  13. hục hặc
  14. hụi
  15. hụm
  16. hụp
  17. hụp lặn
  18. hụt
  19. hụt ăn
  20. hụt chân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hợp xướng

  • Sing in chorus, chorus
    • Họ kết thúc buổi buổi diễn bằng một hợp xướng: They wound up the performance by a song sung in chorus