Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hứng thú
  2. hứng trí
  3. hừ
  4. hừ hừ
  5. hừng hực
  6. hử
  7. hửng
  8. hửng nắng
  9. hửng sáng
  10. hững
  11. hững hờ
  12. hữu
  13. hữu ái
  14. hữu ích
  15. hữu ý
  16. hữu bang
  17. hữu biên
  18. hữu cơ
  19. hữu danh
  20. hữu danh vô thực

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hững

  • Pleasure and enthusiasm, uplifting feeling; inspiration
    • Có hứng thì mới là thơ được: To feel like writing poetry only under inspiration
    • Làm việc tùy hứng: To work only when one has a feeling of pleasure and enthusiasm