Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hang cùng ngõ hẻm
  2. hang chuột
  3. hang hùm
  4. hang hầm
  5. hang hốc
  6. hanh
  7. hanh hao
  8. hanh thông
  9. hao
  10. hao binh tổn tướng
  11. hao hao
  12. hao hụt
  13. hao mòn
  14. hao phí
  15. hao tài
  16. hao tổn
  17. hau háu
  18. hay
  19. hay đâu
  20. hay biết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hao binh tổn tướng

  • to lose soldiers and officers; to sustain casualties