Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiến thân
  2. hiếng
  3. hiếp
  4. hiếp đáp
  5. hiếp dâm
  6. hiếp tróc
  7. hiếu
  8. hiếu đạo
  9. hiếu đễ
  10. hiếu động
  11. hiếu chủ
  12. hiếu chiến
  13. hiếu danh
  14. hiếu hạnh
  15. hiếu học
  16. hiếu hoà
  17. hiếu kỳ
  18. hiếu khách
  19. hiếu khí
  20. hiếu liêm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiếu động

  • Active, restless
    • Trẻ em thường hiếu động: Children are usually active