Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiểm hóc
  2. hiểm họa
  3. hiểm hoạ
  4. hiểm nghèo
  5. hiểm nguy
  6. hiểm sâu
  7. hiểm trở
  8. hiểm tượng
  9. hiểm yếu
  10. hiển đạt
  11. hiển hách
  12. hiển hiện
  13. hiển linh
  14. hiển minh
  15. hiển nhiên
  16. hiển thánh
  17. hiển thị
  18. hiển vi
  19. hiển vinh
  20. hiểu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiển đạt

  • make one's way in life, achieve a high position in society
    • Bố mẹ có con cái hiển đạt cũng được thơm lây: The parents shared the good name of their children who had achieved high positions in society