| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | hiển thị  động từ
- (tin học) to display
- Hiển thị văn bản / đồ hoạ : : To display text/graphics
- Tên các mơ-nuy có sẵn sẽ được hiển thị trong thanh mơ-nuy : : Names of available menus will be displayed in the menu bar
- Tốc độ hiển thị : : Display speed
|
|