Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiểm tượng
  2. hiểm yếu
  3. hiển đạt
  4. hiển hách
  5. hiển hiện
  6. hiển linh
  7. hiển minh
  8. hiển nhiên
  9. hiển thánh
  10. hiển thị
  11. hiển vi
  12. hiển vinh
  13. hiểu
  14. hiểu biết
  15. hiểu dụ
  16. hiểu lầm
  17. hiểu ngầm
  18. hiểu thấu
  19. hiểu thị
  20. hiện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiển thị

động từ

  • (tin học) to display
    • Hiển thị văn bản / đồ hoạ : : To display text/graphics
    • Tên các mơ-nuy có sẵn sẽ được hiển thị trong thanh mơ-nuy : : Names of available menus will be displayed in the menu bar
    • Tốc độ hiển thị : : Display speed