Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hiểu thấu
  2. hiểu thị
  3. hiện
  4. hiện đại
  5. hiện đại hoá
  6. hiện có
  7. hiện dịch
  8. hiện diện
  9. hiện giờ
  10. hiện hành
  11. hiện hình
  12. hiện hữu
  13. hiện kim
  14. hiện nay
  15. hiện sinh
  16. hiện tình
  17. hiện tại
  18. hiện thân
  19. hiện thời
  20. hiện thực

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hiện hành

adv

  • in force; in operation