Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoài cảm
  2. hoài của
  3. hoài cổ
  4. hoài hoài
  5. hoài mộ
  6. hoài nghi
  7. hoài niệm
  8. hoài phí
  9. hoài sơn
  10. hoài thai
  11. hoài vọng
  12. hoài xuân
  13. hoàn
  14. hoàn đồng
  15. hoàn bích
  16. hoàn bị
  17. hoàn công
  18. hoàn cảnh
  19. hoàn cầu
  20. hoàn chỉnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoài thai

  • Be with cjild, gestate, have a pregnancy
    • Thời kỳ hoài thai: The gestation period