Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoàng tinh
  2. hoàng trùng
  3. hoàng triều
  4. hoàng tuyền
  5. hoàng yến
  6. hoành
  7. hoành độ
  8. hoành cách
  9. hoành cách mô
  10. hoành hành
  11. hoành phi
  12. hoành sơn
  13. hoành tráng
  14. hoá
  15. hoá đơn
  16. hoá công
  17. hoá chất
  18. hoá dầu
  19. hoá dược
  20. hoá giá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoành hành

verb

  • to do whatever one like