Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoa dạ hương
  2. hoa giấy
  3. hoa hậu
  4. hoa hồng
  5. hoa hiên
  6. hoa hoè
  7. hoa hoè hoa sói
  8. hoa hoét
  9. hoa huệ
  10. hoa kỳ
  11. hoa khôi
  12. Hoa kiều
  13. hoa lan
  14. hoa lài
  15. hoa lá
  16. hoa lợi
  17. hoa lệ
  18. hoa lý
  19. hoa liễu
  20. hoa loa kèn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoa kỳ

noun

  • America
    • người Hoa Kỳ: American