Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hoa mơ
  2. hoa nô
  3. hoa ngũ sắc
  4. hoa ngũ vị
  5. hoa ngôn
  6. hoa nguyệt
  7. hoa nhài
  8. hoa niên
  9. hoa quả
  10. hoa râm
  11. hoa sói
  12. hoa sữa
  13. hoa sen
  14. hoa tai
  15. hoa tay
  16. hoa tì
  17. hoa tình
  18. hoa tím
  19. hoa tự
  20. hoa thị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hoa râm

  • Grey-haired, grey, pepper-and-salt
    • Mới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râm: To be grey-haired at only forty years of age