| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | huề  - (tiếng địa phương) Draw
- Ván cờ huề: The chess game was drawn; the chess game ended in draw
- Cố gỡ huề: To try to draw, to try to even the score
- Huề cả làng (đùa): Everything is all right
|
|