Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. huyết cầu
  2. huyết cầu tố
  3. huyết chiến
  4. huyết dụ
  5. huyết dịch
  6. huyết hãn
  7. huyết học
  8. huyết khí
  9. huyết khối
  10. huyết lệ
  11. huyết mạch
  12. huyết niệu
  13. huyết quản
  14. huyết sử
  15. huyết tính
  16. huyết tộc
  17. huyết thanh
  18. huyết thống
  19. huyết thệ
  20. huyết thư

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

huyết lệ

  • blood and tear; excruciating pain, agony