Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. huyết sử
  2. huyết tính
  3. huyết tộc
  4. huyết thanh
  5. huyết thống
  6. huyết thệ
  7. huyết thư
  8. huyết tương
  9. huyền
  10. huyền ảo
  11. huyền đề
  12. huyền bí
  13. huyền chức
  14. huyền cơ
  15. huyền diệu
  16. huyền hồ
  17. huyền hoặc
  18. huyền phù
  19. huyền sâm
  20. huyền tôn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

huyền ảo

  • illusory, visionnary, fanciful, subtil
    • Một cảnh huyền ảo: A fanciful scenery, an errie scenery