Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kén
  2. kén chọn
  3. kén chồng
  4. kén vợ
  5. kéo
  6. kéo bè
  7. kéo bộ
  8. kéo cày
  9. kéo cánh
  10. kéo cầy
  11. kéo cờ
  12. kéo căng
  13. kéo co
  14. kéo cưa
  15. kéo dài
  16. kéo gỗ
  17. kéo lê
  18. kéo lưới
  19. kéo theo
  20. kép

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kéo cầy

  • Pull (haul) a plough
  • Toil and moil, work hard
    • Kéo cầy trả nợ: To toil and moil to pay one's debt