Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kế tiếp
  2. kế toán
  3. kế toán trưởng
  4. kế toán viên
  5. kế truyền
  6. kế vị
  7. kếch
  8. kếch xù
  9. kếp
  10. kết
  11. kết án
  12. kết đôi
  13. kết đoàn
  14. kết bè
  15. kết bè kết đảng
  16. kết bạn
  17. kết băng
  18. kết cấu
  19. kết cục
  20. kết cuộc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kết

  • Plait, tie in knots
    • Kết dây thừng bằng xơ dừa: To plait cord with coir
  • Clot, mat
    • Váng riêu cua kết lại từng mảng: Scum clotted into lumps on the crab soup
  • Pass (a verdict), Pronounce (a sentence)
  • Conclude, wind up
    • Đoạn kết của cuốn tiểu thuyết: The concluding part of a novel
    • Kết cỏ ngậm vành: To return favours received