| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | kịt  - Dark, dense
- Trời kéo mây đen kịt: The sky was dark with clouds
- Chợ đông kịt nhhững người: The market was dense with people
- Kìn kịt (láy, ý tăng)
- Đám đông kìn kịt những người: A very dense crowd
|
|