Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kịch phát
  2. kịch sĩ
  3. kịch tác gia
  4. kịch tính
  5. kịch thơ
  6. kịch trường
  7. kịch vui
  8. kịp
  9. kịp thời
  10. kịt

  11. ký ức
  12. ký chú
  13. ký giả
  14. ký họa
  15. ký hiệu
  16. ký kết
  17. ký lục
  18. ký ngụ
  19. ký ninh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kịt

  • Dark, dense
    • Trời kéo mây đen kịt: The sky was dark with clouds
    • Chợ đông kịt nhhững người: The market was dense with people
  • Kìn kịt (láy, ý tăng)
    • Đám đông kìn kịt những người: A very dense crowd