Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khí gió
  2. khí giời
  3. khí giới
  4. khí hóa
  5. khí hậu
  6. khí hậu học
  7. khí hiếm
  8. khí huyết
  9. khí hư
  10. khí khái
  11. khí lực
  12. khí lực học
  13. khí mỏ
  14. khí nổ
  15. khí nhạc
  16. khí phách
  17. khí quan
  18. khí quản
  19. khí quyển
  20. khí sắc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khí khái

  • Proud, unwilling to accept a favour from anyone
    • Anh ta khí khái, chẳng chịu nhận sự giúp đỡ ấy đâu: He is too proud to accept such help