Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khó gặm
  2. khó hiểu
  3. khó khăn
  4. khó khuây
  5. khó lòng
  6. khó nói
  7. khó ngửi
  8. khó nghèo
  9. khó nghĩ
  10. khó nghe
  11. khó nhai
  12. khó nhá
  13. khó nhằn
  14. khó nhọc
  15. khó nuốt
  16. khó tính
  17. khó tả
  18. khó thở
  19. khó thương
  20. khó tiêu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khó nghe

  • Hard to understand, nearly unitelligible, hardly intelligble
    • Nói nhỏ quá khó nghe: He speaks too softy so he is hard to understand
  • Unpalatable, unacceptable
    • Những lý lẽ của hắn khó nghe lắm: His arguments are quite unacceptable