Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khô dầu
  2. khô héo
  3. khô khan
  4. khô kháo
  5. khô khóc
  6. khô khốc
  7. khô mắt
  8. khô mực
  9. khô mộc
  10. khô như ngói
  11. khô queo
  12. khô rang
  13. khô ráo
  14. khô túi
  15. khôi giáp
  16. khôi hài
  17. khôi khoa
  18. khôi ngô
  19. khôi nguyên
  20. khôi phục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khô như ngói

thành ngữ

  • as dry as a bone/a stick