Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khôn lanh
  2. khôn lẽ
  3. khôn lớn
  4. khôn lường
  5. khôn ngoan
  6. khôn sống mống chết
  7. khôn tả
  8. khôn thiêng
  9. khôn xiết
  10. không
  11. không ai
  12. không đáng kể
  13. không đâu
  14. không đối đất
  15. không đối không
  16. không đổi
  17. không đội trời chung
  18. không bao giờ
  19. không bao lâu
  20. không bào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

không

  • not; nothing; without
    • anh có thấy nó không? Tôi trả lời không: Have you seen him? My answer is no empty
    • tay không: empty handed bare
    • chân không: bare legs

noun

  • air
    • bay lượn trên không: to float about in the air