Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuynh gia bại sản
  2. khuynh hữu
  3. khuynh hướng
  4. khuynh loát
  5. khuynh tả
  6. khuynh thành
  7. khơ khớ
  8. khơi
  9. khơi chừng
  10. khơi diễn
  11. khơi mào
  12. khơi sâu
  13. khư khư
  14. khước
  15. khước từ
  16. khướt
  17. khướu
  18. khươm năm
  19. ki
  20. ki-ốt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khơi diễn

  • (văn chương) Located far away in a far remote place.
    • "cố hương khơi diễn nghìn trùng sơn khê " (Nguyễn Du)
  • One's home place was thousands of mountains and streams away