Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuynh loát
  2. khuynh tả
  3. khuynh thành
  4. khơ khớ
  5. khơi
  6. khơi chừng
  7. khơi diễn
  8. khơi mào
  9. khơi sâu
  10. khư khư
  11. khước
  12. khước từ
  13. khướt
  14. khướu
  15. khươm năm
  16. ki
  17. ki-ốt
  18. ki-lô
  19. ki-lô-gam
  20. ki-lô-mét

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khư khư

  • Grip, clutch
    • Ôm khư khư: To grip something in one's arms