Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khắt khe
  2. khằn
  3. khằng
  4. khẳm
  5. khẳn
  6. khẳn tính
  7. khẳng định
  8. khẳng khái
  9. khẳng kheo
  10. khẳng khiu
  11. khặc khừ
  12. khẹc
  13. khẻ
  14. khẽ
  15. khẽ khàng
  16. khế
  17. khế ước
  18. khởi
  19. khởi đầu
  20. khởi động

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khẳng khiu

  • Skinny, scrawny, scraggy, scrubby
    • Chân tay khẳng khiu: To have skinny limbs
    • Đất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiu: The vegetaion was scrubby due to exhausted and too dry soil