Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khối lượng
  2. khối tình
  3. khối u
  4. khốn
  5. khốn đốn
  6. khốn cùng
  7. khốn cực
  8. khốn khó
  9. khốn khổ
  10. khốn kiếp
  11. khốn nạn
  12. khốn nỗi
  13. khốn quẫn
  14. khống
  15. khống cáo
  16. khống chế
  17. khống chỉ
  18. khệ nệ
  19. khệnh khạng
  20. khổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khốn kiếp

  • God-damned
    • Cái thằng khốn kiếp ấy đâu rồi: Where is that god-damned fellow