Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khổ độc
  2. khổ công
  3. khổ cực
  4. khổ chủ
  5. khổ chiến
  6. khổ dịch
  7. khổ hình
  8. khổ hạnh
  9. khổ hải
  10. khổ học
  11. khổ luyện
  12. khổ mặt
  13. khổ não
  14. khổ nỗi
  15. khổ người
  16. khổ nhục
  17. khổ qua
  18. khổ sai
  19. khổ sở
  20. khổ tâm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khổ học

  • Study hard, study in reduced circumstances, work one's way through
  • (school,college, university ...)