Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khỏa thân
  2. khỏe
  3. khỏe khoắn
  4. khỏe mạnh
  5. khỏi
  6. khờ
  7. khờ dại
  8. khờ khĩnh
  9. khờ khạo
  10. khụ
  11. khục
  12. khụt khịt
  13. khủng bố
  14. khủng bố trắng
  15. khủng hoảng
  16. khủng hoảng chính trị
  17. khủng hoảng kinh tế
  18. khủng hoảng nội các
  19. khủng hoảng thừa
  20. khủng khỉnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khụ

  • Decrepit
    • Trông người già khụ: To look old and decrepit