Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khủng khiếp
  2. khủng long
  3. khủy
  4. khứ hồi
  5. khứ lưu
  6. khứa
  7. khứng
  8. khứu
  9. khứu giác
  10. khừ khừ
  11. khử
  12. khử độc
  13. khử cực
  14. khử mùi
  15. khử nhiễm
  16. khử nước
  17. khử từ
  18. khử trùng
  19. khựng
  20. khểnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khừ khừ

  • Clattering(groan)
    • Lên cơn sốt rét rên khừ khừ: To make clattering groans when seized by a fit of malaria