Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khai căn
  2. khai chiến
  3. khai diễn
  4. khai giảng
  5. khai hóa
  6. khai hạ
  7. khai học
  8. khai hỏa
  9. khai hội
  10. khai hoa
  11. khai hoa kết quả
  12. khai hoang
  13. khai hoá
  14. khai hoả
  15. khai huyệt
  16. khai khẩn
  17. khai khẩu
  18. khai khoáng
  19. khai man
  20. khai mào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khai hoa

  • Bloom flower
    • Đào đã khai hoa: The peach-tree, has bloomed
  • Be delivered (of a baby)
    • Đến kỳ mãn nguyện khai hoa: To be about to be delivered, to be very near one's time