Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khiếp sợ
  2. khiếp vía
  3. khiếu
  4. khiếu nại
  5. khiếu oan
  6. khiếu tố
  7. khiền
  8. khiển
  9. khiển hứng
  10. khiển muộn
  11. khiển trách
  12. khiễng
  13. khin khít
  14. khinh
  15. khinh địch
  16. khinh bạc
  17. khinh bỉ
  18. khinh binh
  19. khinh dể
  20. khinh hạm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khiển muộn

  • (cũ) Dispel one's sorrow
    • Uống rượu khiển muộn: To dispelone's sorrows with drinks of alcohol, to drown one's sorrows in alcohol