Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khinh binh
  2. khinh dể
  3. khinh hạm
  4. khinh kỵ
  5. khinh khí
  6. khinh khí cầu
  7. khinh khích
  8. khinh khỉnh
  9. khinh khi
  10. khinh mạn
  11. khinh miệt
  12. khinh người
  13. khinh nhờn
  14. khinh rẻ
  15. khinh suất
  16. khinh tài
  17. khinh tội
  18. khinh thị
  19. khinh thường
  20. khinh trọng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khinh mạn

  • Be proud and impertiment toward one's superiors