Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoáng chất
  2. khoáng dã
  3. khoáng dật
  4. khoáng hóa
  5. khoáng học
  6. khoáng hoá
  7. khoáng sản
  8. khoáng thạch
  9. khoáng vật
  10. khoáng vật học
  11. khoát
  12. khoát đạt
  13. khoáy
  14. khoèo
  15. khoèo chân
  16. khoé
  17. khoé hạnh
  18. khoé mắt
  19. khoét
  20. khoả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoáng vật học

noun

  • mineralogy