| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | khoảng cách  - Distance, space
- Khoảng cách giữa hai cột nhà không nên xa quá: The distance between two house pillars must not be too big
- Khoảng cách đường ray: The distace between two rails, the gauge(of rails)
- Khoảng cách đường ray tiêu chuẩn: The standard gauge
|
|