Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoảng chừng
  2. khoảng không
  3. khoảng khoát
  4. khoảng rộng
  5. khoảng trống
  6. khoảnh
  7. khoảnh độc
  8. khoảnh khắc
  9. khoảnh khoái
  10. khoắng
  11. khoằm
  12. khoẻ
  13. khoẻ khoắn
  14. khoẻ mạnh
  15. khoẻ như vâm
  16. khoăm
  17. khoe
  18. khoe khoang
  19. khoe mẽ
  20. khoen

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoắng

  • Stir
    • Khoắng cho đường tan trong chén cà phê: To stir the coffee in the cup to dissolve the sugar
  • Make off with
    • Hôm qua kẻ trộm vào nhà khoắng hết quần áo: Last night thief broke into my house and make off with all our clothing