Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khoai nước
  2. khoai riềng
  3. khoai sáp
  4. khoai sọ
  5. khoai tây
  6. khoai từ
  7. khoai vạc
  8. khoan
  9. khoan đã
  10. khoan đãi
  11. khoan dung
  12. khoan hậu
  13. khoan hồng
  14. khoan hoà
  15. khoan khoan
  16. khoan khoái
  17. khoan nhượng
  18. khoan tay
  19. khoan thai
  20. khoan thứ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khoan đãi

  • (cũ) Treat kindly (the prisoners for war...)