Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuê khổn
  2. khuê môn
  3. khuê nữ
  4. khuê phòng
  5. khuê tảo
  6. khuôn
  7. khuôn khổ
  8. khuôn mẫu
  9. khuôn mặt
  10. khuôn phép
  11. khuôn sáo
  12. khuôn thiêng
  13. khuôn trăng
  14. khuôn vàng thước ngọc
  15. khuôn viên
  16. khuôn xanh
  17. khuôn xếp
  18. khuông phò
  19. khuông phù
  20. khuất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khuôn phép

  • Rule of behaviour, rule of conduct, discipline
    • Đưa trẻ em vào khuôn phép: To make small children keep to the usua rull of behaviour, to train ans disciplin small chidren, to break in small chidren