Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuôn mẫu
  2. khuôn mặt
  3. khuôn phép
  4. khuôn sáo
  5. khuôn thiêng
  6. khuôn trăng
  7. khuôn vàng thước ngọc
  8. khuôn viên
  9. khuôn xanh
  10. khuôn xếp
  11. khuông phò
  12. khuông phù
  13. khuất
  14. khuất bóng
  15. khuất khúc
  16. khuất mắt
  17. khuất mặt
  18. khuất núi
  19. khuất nẻo
  20. khuất nhục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khuôn xếp

  • Settle, see to (something) done satisfactorily
    • Người nội trợ giỏi khuôn xếp việc nhà đâu ra đấy: A good housewife neatly settlets her household affairs, a good housewife contrives well