Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuôn sáo
  2. khuôn thiêng
  3. khuôn trăng
  4. khuôn vàng thước ngọc
  5. khuôn viên
  6. khuôn xanh
  7. khuôn xếp
  8. khuông phò
  9. khuông phù
  10. khuất
  11. khuất bóng
  12. khuất khúc
  13. khuất mắt
  14. khuất mặt
  15. khuất núi
  16. khuất nẻo
  17. khuất nhục
  18. khuất phục
  19. khuất tất
  20. khuất thân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khuất

  • (Be) hidden from view,(Be) sheltered from
    • Ngồi khuất sau cột đình: To sit hiddenfrom behind a pilla of the communal house.
  • (Be) absent
    • "Thôi thì mắt khuất chẳng thà lòng đau " (Nguyễn Du): Better be absent than feel a tug at one's heart - strings.
  • (Be)Gone;(Be) dead and gone
    • Kẻ khuất người còn: The dead and the living
  • Be brought to one's knees, be subdued