Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuất mắt
  2. khuất mặt
  3. khuất núi
  4. khuất nẻo
  5. khuất nhục
  6. khuất phục
  7. khuất tất
  8. khuất thân
  9. khuất tiết
  10. khuấy
  11. khuấy đục
  12. khuấy động
  13. khuấy rối
  14. khuẩn
  15. khuếch
  16. khuếch đại
  17. khuếch khoác
  18. khuếch tán
  19. khuếch trương
  20. khuỳnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khuấy

verb

  • to stir; to move around
    • khuấy một tách cà phê: to stir a cup of coffee