Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. khuất nẻo
  2. khuất nhục
  3. khuất phục
  4. khuất tất
  5. khuất thân
  6. khuất tiết
  7. khuấy
  8. khuấy đục
  9. khuấy động
  10. khuấy rối
  11. khuẩn
  12. khuếch
  13. khuếch đại
  14. khuếch khoác
  15. khuếch tán
  16. khuếch trương
  17. khuỳnh
  18. khuỳnh khuỳnh
  19. khuỷu
  20. khuỵu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

khuấy rối

  • Provoke an uproar in, behave rowdily in
    • Bọn càn khuấy rối hàng phố: Hooligans provoked an uproar in the streets