Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. kiểu
  2. kiểu cách
  3. kiểu mẫu
  4. kiểu sức
  5. kiểu táng
  6. kiệm
  7. kiệm lời
  8. kiệm ước
  9. kiện
  10. kiện cáo
  11. kiện hàng
  12. kiện khang
  13. kiện nhi
  14. kiện tụng
  15. kiện toàn
  16. kiện tướng
  17. kiệt
  18. kiệt cùng
  19. kiệt dinh dưỡng
  20. kiệt lực

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

kiện cáo

  • Sue, bring a legal action.institute a law suit (nói khái quát)