Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làm giúp
  2. làm giả
  3. làm giấy
  4. làm giặc
  5. làm gương
  6. làm hàng
  7. làm hại
  8. làm hỏng
  9. làm hư
  10. làm khách
  11. làm khó
  12. làm không công
  13. làm khổ
  14. làm khoán
  15. làm kiêu
  16. làm kiểu
  17. làm lành
  18. làm lông
  19. làm lại
  20. làm lẽ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

làm khách

  • Stand on ceremony
    • Chỗ họ hàng gần, xin đừng làm khách: Between close relations please don't stand on ceremony